Như bạn đã biết, số lượng chung cư ở TPHCM ngày càng tăng, điều này đồng nghĩa với việc số lượng các dịch vụ được cung cấp tại các tòa nhà chung cư cũng ngày càng nhiều. Tuy nhiên, một trong những vấn đề thường gặp phải của các cư dân chung cư là không biết rõ về các loại phí dịch vụ cũng như chi phí thực tế mà họ phải trả. Cùng VSC Central tìm hiểu về phí dịch vụ chung cư ở TPHCM hiện nay tối đa là bao nhiêu? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Quy định của TP Hồ Chí Minh về phí dịch vụ chung cư
Việc quy định phí dịch vụ chung cư là trách nhiệm của các chủ đầu tư và quản lý tòa nhà, do đó có thể khác nhau tùy vào từng khu chung cư và tòa nhà cụ thể. Tuy nhiên, ở TP Hồ Chí Minh, việc quản lý chung cư được thực hiện theo Quyết định số 47/2017/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về việc ban hành Quy chế quản lý, vận hành, sử dụng và bảo trì các tòa nhà chung cư.
Theo quy chế này, các khoản phí dịch vụ chung cư bao gồm:
- Phí quản lý: Là khoản phí đóng hàng tháng để trang trải chi phí quản lý, bảo trì và vận hành tòa nhà chung cư. Khoản phí này phải được thông báo rõ ràng và công khai trước cư dân.
- Phí bảo trì và sửa chữa: Là khoản phí đóng khi cần sửa chữa, bảo trì các phần trong tòa nhà chung cư, ví dụ như cửa, cầu thang, thang máy, đường ống nước, đường ống thoát nước…
- Phí bảo vệ: Là khoản phí đóng để trang trải chi phí bảo vệ tòa nhà và khuôn viên chung cư.
Các khoản phí dịch vụ chung cư ở TPHCM sẽ được tính theo đơn vị mét vuông, có thể khác nhau tùy vào từng khu chung cư và tòa nhà cụ thể. Các chủ đầu tư và quản lý tòa nhà chung cư cần đảm bảo tính minh bạch, công khai và đúng quy định pháp luật trong việc thu, quản lý và sử dụng các khoản phí này.
Những chi phí dịch vụ của căn hộ chung cư mà bạn nên biết
Các phí dịch vụ chung cư ở TPHCM chung cư bao gồm:
- Phí quản lý: là khoản phí hàng tháng mà cư dân chung cư phải đóng để trang trải chi phí quản lý tòa nhà và các hoạt động khác, bao gồm chi phí tiền lương, bảo hiểm, điện, nước, vệ sinh, sửa chữa, bảo trì và các khoản chi phí khác liên quan đến việc quản lý chung cư.
- Phí bảo trì và sửa chữa: là khoản phí mà cư dân chung cư phải đóng khi cần sửa chữa, bảo trì các phần trong tòa nhà chung cư, ví dụ như cửa, cầu thang, thang máy, đường ống nước, đường ống thoát nước… Khoản phí này thường được tính dựa trên diện tích căn hộ.
- Phí bảo vệ: là khoản phí đóng hàng tháng để trang trải chi phí bảo vệ tòa nhà và khuôn viên chung cư, bao gồm chi phí tiền lương, bảo hiểm, trang phục, dụng cụ và các chi phí khác liên quan đến việc bảo vệ tòa nhà.
- Phí giữ xe: là khoản phí đóng hàng tháng khi cư dân chung cư muốn thuê chỗ đỗ xe để giữ xe. Phí này thường được tính dựa trên diện tích của chỗ đỗ xe.
- Phí sử dụng tiện ích: là khoản phí đóng khi cư dân chung cư sử dụng các tiện ích trong tòa nhà chung cư như hồ bơi, phòng tập gym, sân tennis, khu vui chơi trẻ em, phòng sinh hoạt cộng đồng, phòng karaoke…
Các khoản chi phí này có thể khác nhau tùy vào từng khu chung cư và tòa nhà cụ thể. Các chủ đầu tư và quản lý tòa nhà chung cư cần đảm bảo tính minh bạch, công khai và đúng quy định pháp luật trong việc thu, quản lý và sử dụng các khoản phí này.
Phí dịch vụ chung cư ở TPHCM tối đa bao nhiêu?
Theo quy định của Chính phủ Việt Nam tại Nghị định số 84/2019/NĐ-CP về quản lý, sử dụng và phát triển nhà ở và đô thị, phí dịch vụ chung cư ở TPHCM không được vượt quá 10% số tiền thuê nhà hàng tháng và không được tính thêm VAT.
Tuy nhiên, việc quy định cụ thể về mức phí dịch vụ chung cư ở TPHCM phụ thuộc vào từng khu chung cư và tòa nhà cụ thể. Do đó, để biết rõ hơn về mức phí dịch vụ chung cư tối đa ở TPHCM, bạn nên tham khảo các quy định cụ thể của từng khu chung cư và tòa nhà mà bạn quan tâm.
Mới đây, UBND TP.HCM đã ban hành khung giá dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư thuộc sở hữu nhà nước trên địa bàn thành phố. Khung giá này áp dụng cho việc thu phí quản lý và vận hành nhà chung cư thuộc sở hữu nhà nước trên địa bàn TP.HCM theo quy định tại Điều 106 Luật Nhà ở.
Theo đó, mức giá tối thiểu là 500 – 1.500 đồng/m2/thông thủy/tháng, còn mức giá tối đa là 3.000 – 6.000 đồng/m2/thông thủy/tháng (tùy chung cư có hay không có thang máy). Tuy nhiên, mức giá trên chưa tính thuế giá trị gia tăng (nếu có) và chưa có các dịch vụ gia tăng (truyền hình cáp, internet, tắm hơi, bể bơi, sân tennis hoặc các dịch vụ gia tăng khác).
Khung giá dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư này được sử dụng như một cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa đơn vị quản lý vận hành nhà chung cư và chủ sở hữu, người sử dụng nhà chung cư. Đồng thời, nó cũng là cơ sở để các bên thỏa thuận trong hợp đồng mua bán, thuê, thuê mua nhà ở. Trong trường hợp các chủ thể không thỏa thuận được giá dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư, thì cũng sẽ áp dụng mức giá trong khung giá dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư này.
Các đối tượng không áp dụng khung giá dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư gồm những trường hợp sau:
- Thứ nhất, những căn hộ chung cư xã hội chỉ dành cho học sinh, sinh viên và công nhân ở theo hình thức tập thể nhiều người trong một phòng.
- Thứ hai, những căn hộ chung cư cũ thuộc sở hữu nhà nước chưa được cải tạo hoặc xây dựng lại.
- Thứ ba, những căn hộ chung cư đã có thỏa thuận chung về giá dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư trong hợp đồng mua bán, thuê hoặc thuê mua.
- Thứ tư, những căn hộ chung cư đã thống nhất về giá dịch vụ quản lý tại hội nghị nhà chung cư.
Như vậy, thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về quy định về phí dịch vụ chung cư ở TPHCM và mức giá tối đa được áp dụng cho việc thu phí quản lý, vận hành nhà chung cư thuộc sở hữu nhà nước trên địa bàn thành phố. Điều này giúp bạn có thể tính toán chi phí và đưa ra kế hoạch tài chính hợp lý khi sử dụng dịch vụ tại các chung cư. Chúng ta hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu và sử dụng dịch vụ tại các căn hộ chung cư ở TPHCM.
Xem thêm: